Những bộ đồ mỏng dính bám chặt vòng 3 của chị em khiến người đi đường ngượng chín mặt admin Mặc những bộ đồ mỏng, ôm sát dẫn đến việc hằn nội y là lỗi phục trang mà các chị em được khuyên không nên mắc phải.
Anh nhìn vào đôi mắt cô :'Em hãy nhớ lấy lời hôm nay anh nói, chuyện tình cảm của chúng ta mong manh thế nào, dễ vụn vỡ thế nào nhưng nếu anh còn sống anh chắc chắn sẽ giữ chặt lấy em'. Cô cảm động ôm lấy anh, vì động tác đó nên làm cho chiếc chăn che đậy thân thể cô bị lộ ra, bên dưới anh lại bắt đầu rục rịch, anh xoay người đặt cô dưới thân.
Ông Lã Giang Trung, CEO Passion Investment giữ vững quan điểm việc VN-Index sẽ về mức 950 điểm, đồng thời khuyến nghị nhà đầu tư nên bình tĩnh và nắm giữ tỷ trọng tiền mặt ở mức hợp lý để cơ cấu danh mục. CEO Passion Investment Lã Giang Trung. Ảnh VTVgo.
Hân đau đớn co người lại, cô nằm quằn quại trên bãi đá mòn run rẩy ôm bụng rồi cắn chặt môi mình đến bật máu. bởi vì chỉ có như thế thì cô mới có thể có đủ sức lực để giữ chặt lấy Nhiên, có đủ can đảm để níu kéo lấy Nhiên, có đủ lý trí để
đau . cần thêm bao lâu để em không phải cố dấu.Cố dấu những kỉ niệm hôm qua, em vẫn ngỡ như chưa lìa xa Em ước rằng, trái tim anh vẫn gần em Ngày anh buông tay, chúng ta không là của nhau niềm vui bao lâu, giờ đã thay bằng nước mắt. chỉ muốn ôm anh một lần cuối, ôm chặt với đôi tay của em. dẫu biết rằng trái tim anh đã đổi thay.
Gửi anh - người em đã từng ôm rất chặt hồi cuối mùa xuân, Nếu chúng mình xa nhau mà anh và em vẫn thấy ổn, thì mình nên tiếp tục xa nhau thêm chút nữa. Anh có thấy vậy không? Anh ạ, Kì thực l…
Em thích hoa hồng và mùa đông được anh ôm phía sau lưng. Em nói bên anh qua bao nơi em cảm thấy rất nhẹ nhàng. Vậy giờ ai là người cho em yên bình? Em muốn xa anh khi yêu thương đang gìn giữ vẫn an lành. Xóa những hi vọng một tình yêu và hai trái tim xanh. Quên hết bao năm đi bên
GHy2B. Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info Vietnamese em muốn ôm anh thật chặt English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese em muốn ôm anh bây giờ English i want to hug him now Last Update 2016-09-16 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese bây giờ ôm anh ấy thật chặt. English now hold him there tight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese muốn ôm chặt ông. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh họ, em muốn ôm anh một cái. English cousin, i want a hug, too. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese em muốn biết sự thật? English you want the truth? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese trời lạnh quá. em muốn ôm anh bây giờ Last Update 2019-01-02 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese cách anh ôm em thật chặt English the way that you hold me tight Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese em muốn "phê" thật à? English and you seriously wanna get high? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference AnonymousWarning Contains invisible HTML formatting Vietnamese em muốn biết sự thật chứ? English you want to know the truth? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi muốn nói anh thật mạnh mẽ. English i'd say you're strong enough. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese cột qua tay anh ấy, thật chặt. English and try to cannulate and get some ivs into him. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous English - cecile? - i need a hug. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bám thật chặt! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh muốn ôm em English i want to see you sooner Last Update 2021-05-13 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh muốn ôm em. English i want to hold you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese hãy bám thật chặt! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese nhưng chúng tôi muốn dành cho anh ấy 1 cái ôm thật chặt. English but we should all just give him one big hug Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi muốn ôm bạn ngủ English i want to hug you to sleep Last Update 2022-09-16 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh thật sự rất muốn. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh thật sự muốn gì? English what do you really want? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,317,387,791 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
Cảnh báo độ tuổi Truyện bạn đang xem có thể có nội dung và hình ảnh không phù hợp cho mọi lứa tuổi, nếu bạn dưới 18 tuổi, vui lòng chọn một truyện khác để giải trí. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm liên quan nếu bạn bỏ qua cảnh báo này. Danh sách chương Chapter 180 08/06/2023 Chapter 179 07/06/2023 Chapter 178 07/06/2023 Chapter 177 07/06/2023 Chapter 176 02/06/2023 Chapter 175 02/06/2023 Chapter 174 31/05/2023 Chapter 173 31/05/2023 Chapter 172 31/05/2023 Chapter 171 28/05/2023 Chapter 170 27/05/2023 Chapter 169 27/05/2023 Chapter 168 23/05/2023 Chapter 167 20/05/2023 Chapter 166 17/05/2023 Chapter 165 15/05/2023 Chapter 164 12/05/2023 Chapter 163 09/05/2023 Chapter 162 05/05/2023 Chapter 161 05/05/2023 Chapter 160 29/04/2023 Chapter 159 29/04/2023 Chapter 158 26/04/2023 Chapter 157 26/04/2023 Chapter 156 24/04/2023 Chapter 155 24/04/2023 Chapter 154 24/04/2023 Chapter 153 21/04/2023 Chapter 152 19/04/2023 Chapter 151 17/04/2023 Chapter 150 16/04/2023 Chapter 149 16/04/2023 Chapter 148 13/04/2023 Chapter 147 11/04/2023 Chapter 146 09/04/2023 Chapter 145 07/04/2023 Chapter 144 04/04/2023 Chapter 143 31/03/2023 Chapter 142 29/03/2023 Chapter 141 22/03/2023 Chapter 140 17/03/2023 Chapter 139 09/03/2023 Chapter 138 07/03/2023 Chapter 137 02/03/2023 Chapter 136 27/02/2023 Chapter 135 24/02/2023 Chapter 134 19/02/2023 Chapter 133 17/02/2023 Chapter 132 15/02/2023 Chapter 131 13/02/2023 Chapter 130 12/02/2023 Chapter 129 08/02/2023 Chapter 128 07/02/2023 Chapter 127 06/02/2023 Chapter 126 05/02/2023 Chapter 125 01/02/2023 Chapter 124 31/01/2023 Chapter 123 30/01/2023 Chapter 122 29/01/2023 Chapter 121 25/01/2023 Chapter 120 24/01/2023 Chapter 119 23/01/2023 Chapter 118 22/01/2023 Chapter 117 22/01/2023 Chapter 116 21/01/2023 Chapter 115 18/01/2023 Chapter 114 17/01/2023 Chapter 113 15/01/2023 Chapter 112 14/01/2023 Chapter 111 13/01/2023 Chapter 110 12/01/2023 Chapter 109 11/01/2023 Chapter 108 11/01/2023 Chapter 107 09/01/2023 Chapter 106 08/01/2023 Chapter 105 18/12/2022 Chapter 104 14/12/2022 Chapter 103 11/12/2022 Chapter 102 07/12/2022 Chapter 101 29/11/2022 Chapter 100 24/11/2022 Chapter 99 24/11/2022 Chapter 98 21/11/2022 Chapter 97 20/11/2022 Chapter 96 17/11/2022 Chapter 95 12/11/2022 Chapter 94 12/11/2022 Chapter 93 12/11/2022 Chapter 92 26/08/2022 Chapter 91 26/08/2022 Chapter 90 20/08/2022 Chapter 89 30/07/2022 Chapter 88 30/07/2022 Chapter 87 19/07/2022 Chapter 86 19/07/2022 Chapter 85 19/07/2022 Chapter 84 19/07/2022 Chapter 83 19/07/2022 Chapter 82 19/07/2022 Chapter 81 19/07/2022 Chapter 80 19/07/2022 Chapter 79 29/04/2022 Chapter 78 29/04/2022 Chapter 77 29/04/2022 Chapter 76 29/04/2022 Chapter 75 29/04/2022 Chapter 74 29/04/2022 Chapter 73 29/04/2022 Chapter 72 29/04/2022 Chapter 71 29/04/2022 Chapter 70 29/04/2022 Chapter 69 29/04/2022 Chapter 68 29/04/2022 Chapter 67 29/04/2022 Chapter 66 29/04/2022 Chapter 65 29/04/2022 Chapter 64 29/04/2022 Chapter 63 29/04/2022 Chapter 62 29/04/2022 Chapter 61 29/04/2022 Chapter 60 29/04/2022 Chapter 59 10/02/2022 Chapter 58 10/02/2022 Chapter 57 10/02/2022 Chapter 56 10/02/2022 Chapter 55 10/02/2022 Chapter 54 08/02/2022 Chapter 53 08/02/2022 Chapter 52 08/02/2022 Chapter 51 08/02/2022 Chapter 50 01/11/2021 Chapter 49 01/11/2021 Chapter 48 01/11/2021 Chapter 47 01/11/2021 Chapter 46 12/10/2021 Chapter 45 12/10/2021 Chapter 44 12/10/2021 Chapter 43 12/10/2021 Chapter 42 12/10/2021 Chapter 41 12/10/2021 Chapter 40 12/10/2021 Chapter 39 12/10/2021 Chapter 38 12/10/2021 Chapter 37 12/10/2021 Chapter 36 12/10/2021 Chapter 35 18/08/2021 Chapter 34 18/08/2021 Chapter 33 18/08/2021 Chapter 32 18/08/2021 Chapter 31 18/08/2021 Chapter 30 09/08/2021 Chapter 29 09/08/2021 Chapter 28 09/08/2021 Chapter 27 09/08/2021 Chapter 26 09/08/2021 Chapter 25 13/07/2021 Chapter 24 13/07/2021 Chapter 23 13/07/2021 Chapter 22 13/07/2021 Chapter 21 13/07/2021 Chapter 20 11/07/2021 Chapter 19 11/07/2021 Chapter 18 11/07/2021 Chapter 17 11/07/2021 Chapter 16 11/07/2021 Chapter 15 11/07/2021 Chapter 14 11/07/2021 Chapter 13 11/07/2021 Chapter 12 11/07/2021 Chapter 11 11/07/2021 Chapter 10 11/07/2021 Chapter 9 11/07/2021 Chapter 8 11/07/2021 Chapter 7 11/07/2021 Chapter 6 11/07/2021 Chapter 5 11/07/2021 Chapter 4 11/07/2021 Chapter 3 11/07/2021 Chapter 2 11/07/2021 Chapter 1 11/07/2021 Xem thêm
to hold tight/tightly Nắm chặt cái đó , đừng có buông ra ! Hold it tight and don't let go ! Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "nắm chặt", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ nắm chặt, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ nắm chặt trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt 1. Nắm chặt lấy. 2. Cứ nắm chặt vào. 3. Nắm chặt lấy nó. 4. Willis, nắm chặt nó. 5. Tôi nắm chặt cửa xe. 6. Hãy nắm chặt lẽ thật 7. Tôi đang nắm chặt nó đây. 8. Hãy nắm chặt cây nhân sâm! 9. Nắm chặt hy vọng của chúng ta 10. Chúng tôi nắm chặt vào cột tàu. 11. Sư phụ, nắm chặt đuôi của con! 12. Nàng nắm chặt, rồi bất ngờ buông ra. 13. Nắm chặt vào, chaChúng ta sẽ vào trong! 14. Ta phải hạ xuống rất nhanh, hãy nắm chặt 15. Hãy nắm chặt sự sửa dạy, chớ có buông ra. 16. Gắn bó có nghĩa là bám chặt hoặc nắm chặt. 17. 13 Hãy nắm chặt sự sửa dạy, chớ có buông ra. 18. Cô nắm chặt bàn tay Mary, bước theo mẹ và bố. 19. Tay mỏng của Mary nắm chặt nhau khi họ đặt trên đùi. 20. Ba-by-lôn Lớn đã nắm chặt người ta như gọng kìm! 21. Mọi người nắm chặt tay Em không nắm tay anh đâu! 22. Duk-soo, Ta đã dặn con phải nắm chặt tay Marksoon mà! 23. Bảy mươi năm nắm chặt vạt áo của một người Giu-đa 24. Bạn nắm chặt tay lái như thể đang siết cổ tên kia. 25. 1 tay nắm chặt các mạch máu của tội phạm có tổ chức 26. Họ bắt đầu nắm chặt lấy tay nhau và tiếp tục bước đi. 27. Và giờ bạn đang rất áp lực và nắm chặt vào tay lái. 28. 18 Bảy mươi năm nắm chặt vạt áo của một người Giu-đa 29. Ông nắm chặt trong vòng tay anh sự run rẩy trẻ em nghèo, 30. Chúng ta cần phải nắm chặt thanh sắt và đừng bao giờ buông ra. 31. [ Thế nên hãy nắm chặt cơ hội tạo ra công việc bạn luôn muốn ] 32. Ai đó cần phải nắm chặt cổ thành phố này và lắc thật mạnh. 33. Anh ấy sẽ nắm chặt tay cháu... và anh ấy sẽ không buông ra. 34. Em muốn 1 chiếc váy cưới Và bàn tay em có thể nắm chặt lấy. 35. Kolya lẽo đẽo theo sau, nắm chặt lấy váy của tôi và cố chạy theo. 36. Thay vì nhớ hắn ta, Hãy nghĩ cô đang nắm chặt tay cháu lúc này. 37. Châm ngôn 413 nói “Hãy nắm chặt sự sửa dạy, chớ có buông ra. 38. Biết rằng Đức Giê-hô-va nắm chặt tay chúng tôi quả là nguồn an ủi! 39. Doaa ngồi ôm chân và thu mình lại, còn Bassem thì nắm chặt lấy tay cô. 40. b “Mười người... nắm chặt vạt áo của một người Giu-đa” ngày nay là ai? 41. Các ngón tay của bà, trước đó đã nắm chặt lại, giờ đây thả lỏng ra. 42. Đôi khi cô nghiến răng, nắm chặt tay, và nghĩ “Cuộc đời thật là bất công!” 43. Tại sao tín đồ Đấng Christ phải tiếp tục cảnh giác và nắm chặt lẽ thật? 44. Kiếm Katana có chuôi dài đủ để người sử dụng dùng hai bàn tay nắm chặt. 45. Các thủy thủ đã bất ngờ thực sự rất đỏ, anh nắm chặt bàn tay của mình. 46. Chúng tôi quyết tâm nắm chặt lấy viên ngọc này với tất cả sức lực của mình! 47. Giỏ đựng nấm của tôi tuột khỏi tay nhưng tôi vẫn nắm chặt lấy que củi của mình. 48. Khác lặn xuống lỗ, và tôi nghe tiếng vải xé như Jones nắm chặt tại váy của mình. 49. Evelyn Bagby nghẹn lời, nắm chặt cánh tay Estelle Nugent và quay mặt đi để lau nước mắt. 50. Đó là cơ hội của chúng ta để nắm chặt tay các em trên con đường đức tin.
Từ điển Việt-Anh ôm chặt Bản dịch của "ôm chặt" trong Anh là gì? vi ôm chặt = en volume_up embrace chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI ôm chặt {động} EN volume_up embrace cái ôm chặt {danh} EN volume_up hug sự ôm chặt {động} EN volume_up squeeze Bản dịch VI ôm chặt {động từ} ôm chặt từ khác bao quát, bao trùm, ôm hôn, ghì chặt, cái ôm hôn, cái ôm ghì, ôm volume_up embrace {động} VI cái ôm chặt {danh từ} cái ôm chặt từ khác cái ôm volume_up hug {danh} VI sự ôm chặt {động từ} sự ôm chặt từ khác bóp, ép, vắt, nén, nặn volume_up squeeze {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "ôm chặt" trong tiếng Anh ôm động từEnglishembracehugholdchặt tính từEnglishcompactdensetightchặt danh từEnglishcuttightbền chặt tính từEnglishdurableghì chặt động từEnglishembracebám chặt động từEnglishhugcling todao rựa để chặt danh từEnglishcleaverôm hôn động từEnglishembraceôm ấp động từEnglishhuglàm chặt động từEnglishtightenthắt cho chặt động từEnglishdo upnắm chặt động từEnglishclaspgiữ chặt động từEnglishclutch atbuộc chặt động từEnglishfasten Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese ô trốngô tôô uếô xyô xítô-pê-raô-xy hóaô-zônôiôm ôm chặt ôm hônôm ấpôm ấp aiôn bàiôn hòaôn lạiôn thiôn đi ôn lại trước khi làm gìôngông ba bị commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
ôm chặt em giữ chặt em